Có 2 kết quả:

諸侯國 zhū hóu guó ㄓㄨ ㄏㄡˊ ㄍㄨㄛˊ诸侯国 zhū hóu guó ㄓㄨ ㄏㄡˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vassal state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vassal state

Bình luận 0